--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh kiến trắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh kiến trắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh kiến trắng
+
Benzoin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh kiến trắng"
Những từ có chứa
"cánh kiến trắng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
scalp
myrmecophytic
hastings
return
perdition
answer
billet
win
won
gap
more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
cánh kiến trắng
:
Benzoin
+
cầu cạnh
:
To entreat favours ofngười biết tự trọng không cầu cạnha self-respecting person does not entreat favours of any
+
bồ nhìn
:
puppetchính phủ bồ nhìnPuppet government
+
adduce
:
viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
+
bỏ quên
:
Forget, leaveBỏ quên ví ở nhàTo leave one's wallet at home